Giáo dục Mầm non
Mã Ngành: 7140201
Tổ hợp môn: M01, M09
Giáo dục Tiểu học
Mã Ngành: 7140202
Tổ hợp môn: A00, C00, C03, D01
GD Tiểu học - Tiếng J'rai
Mã Ngành: 7140202JR
Tổ hợp môn: A00, C00, C03, D01
Giáo dục Chính trị
Mã Ngành: 7140205
Tổ hợp môn: C00, C19, D01, D66
Giáo dục Thể chất
Mã Ngành: 7140206
Tổ hợp môn: T01, T20
Sư phạm Toán học
Mã Ngành: 7140209
Tổ hợp môn: A00, A01, A02, B00
Sư phạm Vật lý
Mã Ngành: 7140211
Tổ hợp môn: A00, A01, A02, C01
Sư phạm Hóa học
Mã Ngành: 7140212
Tổ hợp môn: A00, B00, D07
Sư phạm Sinh học
Mã Ngành: 7140213
Tổ hợp môn: A02, B00, B03, D08
Sư phạm Khoa học Tự nhiên
Mã Ngành: 7140247
Tổ hợp môn: A00, A02, A16, D90
Sư phạm Ngữ văn
Mã Ngành: 7140217
Tổ hợp môn: C00, C19, C20
Sư phạm Tiếng Anh
Mã Ngành: 7140231
Tổ hợp môn: D01, D14, D15, D66
Quản trị kinh doanh
Mã Ngành: 7340101
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07
Kinh doanh thương mại
Mã Ngành: 7340121
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07
Tài chính - Ngân hàng
Mã Ngành: 7340201
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07
Kế toán
Mã Ngành: 7340301
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07
Kinh tế
Mã Ngành: 7310101
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07
Kinh tế phát triển
Mã Ngành: 7310105
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07
Kinh tế nông nghiệp
Mã Ngành: 7620115
Tổ hợp môn: A00, A01, D01, D07
Công nghệ sinh học
Mã Ngành: 7420201
Tổ hợp môn: A00, A02, B00, D08
Công nghệ thông tin
Mã Ngành: 7480201
Tổ hợp môn: A00, A01
CN kỹ thuật môi trường
Mã Ngành: 7510406
Tổ hợp môn: A00, A02, B00, B08
Khoa học cây trồng
Mã Ngành: 7620110
Tổ hợp môn: A00, A02, B00, B08
Bảo vệ thực vật
Mã Ngành: 7620112
Tổ hợp môn: A00, A02, B00, B08
Lâm sinh
Mã Ngành: 7620205
Tổ hợp môn: A00, A02, B00, B08
Công nghệ thực phẩm
Mã Ngành: 7540101
Tổ hợp môn: A00, A02, B00, B08
Quản lí đất đai
Mã Ngành: 7850103
Tổ hợp môn: A00, A01, A02, B00
Chăn nuôi
Mã Ngành: 7620105
Tổ hợp môn: A00, A02, B00, D07
Thú y
Mã Ngành: 7640101
Tổ hợp môn: A00, A02, B00, D07
Y đa khoa
Mã Ngành: 7720101
Tổ hợp môn: B00
Điều dưỡng
Mã Ngành: 7720301
Tổ hợp môn: B00
Kỹ thuật xét nghiệm y học
Mã Ngành: 7720601
Tổ hợp môn: B00
Ngôn ngữ Anh
Mã Ngành: 7220201
Tổ hợp môn: D01, D14, D15, D66
Văn học
Mã Ngành: 7229030
Tổ hợp môn: C00, C19, C20
Triết học
Mã Ngành: 7229001
Tổ hợp môn: C00, C19, D01, D66
ONLINE
We have 4055 guests and no members online