Đào tạo tiến sĩ

Khoa học cây trồng

Mã Ngành: 9620110

Lâm Sinh

Mã Ngành: 9620205

Kinh tế nông nghiệp

Mã Ngành: 9620115

Công nghệ sinh học

Mã Ngành: 9420201

Chăn nuôi

Mã Ngành: 9620105

Đào tạo thạc sĩ

Sinh học thực nghiệm

Mã Ngành: 8420114

Thú y

Mã Ngành: 8640101

Lâm học

Mã Ngành: 8620201

Khoa học cây trồng

Mã Ngành: 8620110

Khoa học Y sinh

Mã Ngành: 8720101
Chuyên ngành Ký sinh trùng y học

Toán Giải tích

Mã Ngành: 8460102

Chăn nuôi

Mã Ngành: 8460105

Kinh tế nông nghiệp

Mã Ngành: 8620115

Ngôn ngữ học

Mã Ngành: 8229020

Quản lý kinh tế

Mã Ngành: 8340410

Đào tạo Bác sĩ chuyên khoa I